Có 2 kết quả:
瓮中之鳖 wèng zhōng zhī biē ㄨㄥˋ ㄓㄨㄥ ㄓ ㄅㄧㄝ • 甕中之鱉 wèng zhōng zhī biē ㄨㄥˋ ㄓㄨㄥ ㄓ ㄅㄧㄝ
wèng zhōng zhī biē ㄨㄥˋ ㄓㄨㄥ ㄓ ㄅㄧㄝ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. like a turtle in a jar
(2) to be trapped (idiom)
(2) to be trapped (idiom)
Bình luận 0
wèng zhōng zhī biē ㄨㄥˋ ㄓㄨㄥ ㄓ ㄅㄧㄝ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. like a turtle in a jar
(2) to be trapped (idiom)
(2) to be trapped (idiom)
Bình luận 0