Có 2 kết quả:

瓮中之鳖 wèng zhōng zhī biē ㄨㄥˋ ㄓㄨㄥ ㄓ ㄅㄧㄝ甕中之鱉 wèng zhōng zhī biē ㄨㄥˋ ㄓㄨㄥ ㄓ ㄅㄧㄝ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. like a turtle in a jar
(2) to be trapped (idiom)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. like a turtle in a jar
(2) to be trapped (idiom)

Bình luận 0